STT |
Tên thủ tục hành chính |
Mức độ |
Cơ quan thực hiện |
File |
1 |
Kế hoạch đăng ký cắt giảm thủ tục hành chính |
|
UBND xã Quế Minh |
|
2 |
Phê duyệt danh mục thủ tục hành chính thực hiện tiếp nhận và giải quyết tại Bộ phận một cửa cấp xã trên địa bàn tỉnh Quảng Nam |
|
UBND xã Quế Minh |
|
3 |
Phê duyệt Danh mục dịch vụ công cấp xã đủ điều kiện lên trực tuyến mức độ 4 thuộc phạm vi quản lý và thẩm quyền giải quyết của UBND các xã, phường, thị trấn trên địa bàn tỉnh Quảng Nam |
|
UBND xã Quế Minh |
|
4 |
HÊ DUYỆT DANH MỤC DỊCH VỤ CÔNG CẤP HUYỆN ĐỦ ĐIỀU KIỆN LÊN TRỰC TUYẾN MỨC ĐỘ 4 THUỘC PHẠM VI QUẢN LÝ VÀ THẨM QUYỀN GIẢI QUYẾT CỦA UBND CÁC HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH QUẢNG NAM |
|
UBND xã Quế Minh |
|
5 |
Quyết định Ban hành kế hoạch cải cách hành chính năm 2021 |
|
UBND xã Quế Minh |
|
6 |
Phụ lục Danh mục thủ tục hành chính thực hiện tiếp nhận và trả kết quả qua dịch vụ bưu chính công ích của Sở thông tin và truyền thông. |
|
|
|
7 |
Quyết định công báo Danh mục thủ tục hành chính thuộc thẩm quyền giải quyền của các Sở, Ban, ngành tăng cường thực hiện việc tiếp nhận và trả kết quả qua dịch vụ bưu chính công ích trên địa bàn tỉnh trong năm 2020-2021 |
|
|
|
8 |
Về việc công báo danh mục thủ tục hành chính được sửa đổi, bổ sung thuộc thẩm quyền quản lý và giải quyết của Sở Tư pháp |
|
UBND xã |
|
9 |
Quyết định công báo Danh mục thủ tục hành chính sửa đổi, bổ sung và bị bãi bỏ thuộc thẩm quyền giải quyết và phạm vi quản lý của sở Tư pháp |
|
UBND xã |
|
10 |
Thủ tục chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở |
|
UBND xã |
|
11 |
Thủ tục chứng thực văn bản từ chối nhận di sản |
|
UBND xã |
|
12 |
Thủ tục chứng thực di chúc |
|
UBND xã |
|
13 |
Thủ tục chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản, quyền sử dụng đất và nhà ở |
|
UBND xã |
|
14 |
Thủ tục cấp bản sao có chứng thực từ bản chính hợp đồng, giao dịch đã được chứng thực |
|
UBND xã |
|
15 |
Thủ tục sửa lỗi sai sót trong hợp đồng, giao dịch |
|
UBND xã |
|
16 |
Thủ tục chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch |
|
UBND xã |
|
17 |
Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không ký, không điểm chỉ được) |
|
UBND xã |
|
18 |
Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận |
|
UBND xã |
|
19 |
Thủ tục cấp bản sao từ sổ gốc |
|
UBND xã |
|
20 |
Liên thông các thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, cấp Thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi |
|
UBND xã |
|
21 |
Liên thông thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, đăng ký thường trú, cấp thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi |
|
UBND xã |
|
22 |
Thủ tục Cấp bản sao trích lục hộ tịch |
|
UBND xã |
|
23 |
Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân |
|
UBND xã |
|
24 |
Thủ tục Đăng ký khai sinh cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân |
|
UBND xã |
|
25 |
Thủ tục Đăng ký khai sinh cho trẻ em sinh ra do mang thai hộ |
|
UBND xã |
|
26 |
Thủ tục Đăng ký khai sinh cho trẻ bị bỏ rơi |
|
UBND xã |
|
27 |
Thủ tục Đăng ký khai sinh kết hợp nhận cha, mẹ, con |
|
UBND xã |
|
28 |
Thủ tục Đăng ký lại khai tử |
|
UBND xã |
|
29 |
Thủ tục đăng ký lại kết hôn |
|
UBND xã |
|
30 |
Thủ tục Đăng ký lại khai sinh |
|
UBND xã |
|
31 |
Thủ tục Đăng ký khai tử |
|
UBND xã |
|
32 |
Thủ tục Đăng ký bổ sung hộ tịch |
|
UBND xã |
|
33 |
Thủ tục Đăng ký thay đổi, cải chính hộ tịch |
|
UBND xã |
|
34 |
Thủ tục Đăng ký nhận cha, mẹ, con |
|
UBND xã |
|
35 |
Thủ tục Đăng ký chấm dứt, thay đổi giám hộ |
|
UBND xã |
|
36 |
Thủ tục đăng ký giám hô |
|
UBND xã |
|
37 |
Thủ tuc đăng ký kêt hôn |
|
UBND xã |
|
38 |
Thủ tục đăng ký khai sinh |
|
UBND xã |
|